TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính lưỡi cưa
Đường kính lỗ (trục chính)
Độ dày rãnh cưa tối đa của lưỡi cưa
Tốc độ không tải
Kích thước (D x R x C)
Khối lượng tịnh
•
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
•
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
•
Khối lượng tùy theo Quy trình EPTA tháng 01/2014
Công suất cắt
Hình dạng phôi gia công
Góc cắt
Các ký hiệu
Phần dưới đây cho biết các ký hiệu được dùng cho thiết
bị. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu
này trước khi sử dụng.
Đọc tài liệu hướng dẫn.
CÁCH ĐIỆN CẤP 2
Mang kính an toàn.
Không được đặt bàn tay hoặc ngón tay gần
các lưỡi cưa.
Ðể tránh thương tích do các mảnh vụn bay,
sau khi cắt, ấn giữ đầu cưa xuống cho đến
khi lưỡi cưa đi đến điểm dừng cuối cùng.
Ðể an toàn cho bạn, hãy loại bỏ các mạt
vụn, miếng nhỏ, v.v... ra khỏi phần trên của
bàn cưa trước khi vận hành.
Kiểu
Cấp an toàn
90°
45°
516 mm x 306 mm x 603 mm
115mm
90mm
Chỉ dành cho các quốc gia EU
Do có các thành phần nguy hiểm bên trong
thiết bị, thiết bị điện và điện tử đã qua sử
dụng nên có thể có tác động không tốt đến
môi trường và sức khỏe con người.
Không vứt bỏ thiết bị điện và điện tử cùng
với rác thải sinh hoạt!
Theo Chỉ thị của Châu Âu về thiết bị điện
và điện tử thải bỏ và sự thích ứng của nó
với luật pháp quốc gia, thiết bị điện và điện
tử đã qua sử dụng phải được thu gom
riêng và chuyển đến một điểm thu gom rác
thải đô thị riêng biệt, hoạt động theo các
quy định về bảo vệ môi trường.
Điều này được biểu thị bằng biểu tượng
thùng rác có bánh xe gạch chéo được đặt
trên thiết bị.
Mục đích sử dụng
Dụng cụ này được dùng để cắt thép mềm và thép
không gỉ với lưỡi cưa thích hợp.
Nguồn cấp điện
Dụng cụ này chỉ được nối với nguồn cấp điện có điện
áp giống như đã chỉ ra trên biển tên và chỉ có thể được
vận hành trên nguồn điện AC đơn pha. Chúng được
cách điện hai lớp và do đó cũng có thể được sử dụng
từ các ổ cắm điện không có dây tiếp đất.
38 TIẾNG VIỆT
LC1230
305 mm
25,4 mm
2,5 mm
-1
1.700 min
19,2 kg
/II
A X B
B
A
A
75 mm x 150 mm
100 mm x 100 mm
85 mm x 85mm